Xây dựng nhà cửa là một trong những quyết định quan trọng và tốn kém nhất đời người. Trong quá trình xây dựng, việc xây tường chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí. Đặc biệt, tường 10 (hay còn gọi là tường 100) là loại tường phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng tại Việt Nam.
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà chủ đầu tư xây nhà tường 10 thường đặt ra là “Xây tường 10 bao nhiêu tiền một mét vuông?”. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về đơn giá xây tường 10, đồng thời đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xây tường và cách tính toán chi phí chính xác.

Phân loại tường 10 và tường 20
Trước khi đi sâu vào bóc tách chi phí xây tường 10, chủ đầu tư cần hiểu rõ về các loại tường gạch phổ biến và đặc điểm của chúng:
Tường 10 (Tường 100)
Tường 10 còn được gọi là tường con kiến. Loại tường này có độ dày 110mm và được sử dụng để ngăn cách các phòng trong nhà, cũng như làm tường bao cho các công trình nhỏ.
Ưu điểm:
- Nhẹ, giảm tải trọng cho công trình
- Thi công nhanh chóng
- Tiết kiệm vật liệu xây dựng
- Tận dụng tối đa diện tích sử dụng
Nhược điểm:
- Khả năng cách âm kém
- Khả năng cách nhiệt hạn chế
- Độ bền và khả năng chống thấm thấp hơn so với tường 20
Xem thêm: Đầy đủ các tiêu chuẩn xây tường gạch chất lượng đạt chuẩn

Tường 20 (Tường 200)
Tường 20 còn được gọi là tường chịu lực, với độ dày 220mm. Loại tường này thường dùng làm tường chịu lực cho các công trình không sử dụng kết cấu thép hoặc kết hợp với tường 10 để làm tường bao che cho nhà khung.
Ưu điểm:
- Khả năng chống nóng tốt
- Cách âm hiệu quả
- Chống ẩm tốt hơn tường 10
- Độ bền và khả năng chịu lực cao
Nhược điểm:
- Thời gian thi công lâu hơn
- Tốn nhiều diện tích sử dụng
- Chi phí xây dựng cao hơn tường 10

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xây tường 10
Để xác định chính xác chi phí xây dựng tường 10, chúng ta cần xem xét hai yếu tố chính: chi phí vật liệu và chi phí nhân công.
Chi phí vật liệu
Chi phí vật liệu bao gồm tất cả các nguyên liệu cần thiết để xây dựng tường 10:
- Gạch xây: Thường sử dụng gạch ống hoặc gạch đặc.
- Xi măng: Dùng để trộn vữa xây và tô tường.
- Cát xây dựng: Bao gồm cát vàng và cát đen.
- Nước: Dùng để trộn vữa và làm ẩm gạch.
Chi phí nhân công
Tiền công xây dựng 1m2 tường 10 thô bao gồm:
- Đơn giá nhân công xây tô 1m2 tường 10: Phụ thuộc vào tay nghề và khu vực làm việc.
- Chi phí quản lý: Bao gồm chi phí giám sát và quản lý công trình.

Định mức vật liệu xây tường 10
Định mức vật liệu là lượng vật liệu cần thiết để hoàn thành một đơn vị công việc, trong trường hợp này là 1m2 tường 10. Việc xác định chính xác định được xây 1m2 tường 10 cần bao nhiêu vật liệu giúp dự toán chi phí chính xác và tránh lãng phí trong quá trình xây dựng.
Định mức gạch xây tường 10
Loại gạch:
- Gạch ống: Đây là loại gạch phổ biến nhất cho tường 10 do nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt.
- Gạch đặc: Đôi khi được sử dụng cho các khu vực cần độ bền cao hơn.
Kích thước gạch:
- Kích thước phổ biến của gạch ống: 80 x 80 x 180 mm
- Có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất
Số lượng gạch cần thiết:
- Trung bình cần khoảng 55 viên gạch cho 1m2 tường 10
- Công thức tính: Số viên gạch = (Chiều dài tường x Chiều cao tường) / (Chiều dài gạch x Chiều cao gạch)
- Ví dụ: Cho tường có kích thước 1m x 1m, sử dụng gạch 80 x 80 x 180 mm Số viên gạch = (1000 x 1000) / (180 x 80) ≈ 69 viên
- Lưu ý: Nên tính thêm 5-10% để dự phòng cho gạch vỡ và cắt gạch
Yếu tố ảnh hưởng đến số lượng gạch:
- Kích thước mạch vữa (thường từ 10-15mm)
- Kỹ năng của thợ xây
- Chất lượng gạch (gạch đều sẽ tiết kiệm hơn)

Định mức xi măng xây 1m3 tường 10
Loại xi măng:
- Thường sử dụng xi măng PCB30 hoặc PCB40 cho xây tường
Lượng xi măng cần thiết:
- Vữa chất lượng trung bình: khoảng 5,44 kg/m2 tường
- Vữa chất lượng tốt: khoảng 7,88 kg/m2 tường
- Xi-măng cho vữa chất lượng trung bình: 220 kg/m2
- Xi-măng cho vữa chất lượng tốt: 315 kg/m2
Tỷ lệ trộn vữa:
- Vữa xây: Xi măng : Cát = 1 : 4 hoặc 1 : 5 (tùy theo yêu cầu độ bền)
- Vữa tô: Xi măng : Cát = 1 : 3 hoặc 1 : 4
Yếu tố ảnh hưởng đến lượng xi măng:
- Chất lượng vữa mong muốn
- Điều kiện thời tiết (thời tiết nóng cần nhiều nước hơn, do đó cần nhiều xi măng hơn)
- Độ dày mạch vữa

Định mức cát xây dựng tường 10
Loại cát:
- Cát đen: Dùng cho vữa xây
- Cát vàng: Dùng cho vữa tô
Lượng cát cần thiết:
- Cát đen: 0,02 m3/m2 tường
- Cát vàng: 0,05 m3/m2 tường
Yếu tố ảnh hưởng đến lượng cát:
- Chất lượng cát (độ mịn, độ sạch)
- Tỷ lệ trộn vữa
- Độ dày mạch vữa và lớp tô

Định mức nước và vữa
Lượng cần thiết:
- Xây tường 10 dùng xi măng mác vữa 100, có độ bền cao, phù hợp với mọi loại công trình.
- Công thức tính: Mác vữa 100 = xi măng (kg) + cát (m3) + nước (lít)
- Cần khoảng 20 lít/m2 tường 10
Công dụng của nước:
- Trộn vữa xi măng
- Làm ẩm gạch trước khi xây để tăng độ bám dính
Yếu tố ảnh hưởng đến lượng nước:
- Điều kiện thời tiết (nóng cần nhiều nước hơn)
- Độ ẩm của vật liệu (cát, gạch)
- Độ sệt mong muốn của vữa

Phụ gia (nếu có)
Loại phụ gia:
- Phụ gia tăng độ dẻo
- Phụ gia chống thấm
Lượng phụ gia:
- Thường chiếm 0.1-0.5% khối lượng xi măng
- Cần tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Lưu ý quan trọng:
- Các định mức trên là ước tính trung bình và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của công trình.
- Nên có sự tham vấn của kỹ sư xây dựng hoặc thợ có kinh nghiệm để điều chỉnh định mức cho phù hợp với từng dự án cụ thể.
- Luôn dự trù thêm một lượng vật liệu (thường là 5-10%) để đề phòng hao hụt trong quá trình thi công.
Bảng giá vật liệu tham khảo xây tường 10 bao nhiêu tiền một mét vuông
Công thức tổng quát tính giá xây tường 10 bao nhiêu tiền một mét vuông:
CHI PHÍ XÂY TƯỜNG 10 = CHI PHÍ NHÂN CÔNG + CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU
Giá gạch xây
Gạch là thành phần chính của bức tường, chiếm phần lớn chi phí vật liệu. Dưới đây là giá của một số loại gạch phổ biến:
Bảng giá gạch xây dựng tường 10:
| Sản phẩm | Đơn vị | Quy cách | Đơn giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Gạch Phước Thành | Viên | 8 x 8 x 18 | 1.120 |
| Gạch Thành Tâm | Viên | 8 x 8 x 18 | 1.270 |
| Gạch Đồng Tâm | Viên | 8 x 8 x 18 | 1.020 |
| Gạch Tám Quỳnh | Viên | 8 x 8 x 18 | 1.050 |
| Gạch Quốc Toàn | Viên | 8 x 8 x 18 | 1.270 |
Gạch Đồng Tâm có giá rẻ nhất, trong khi gạch Thành Tâm và Quốc Toàn có giá cao nhất. Tuy nhiên, đừng vội chọn loại rẻ nhất! Hãy cân nhắc cả về chất lượng và độ bền của gạch nữa.
Ví dụ: Nếu bạn cần 55 viên gạch cho 1m2 tường, chi phí gạch sẽ dao động từ 56.100 đồng (với gạch Đồng Tâm) đến 69.850 đồng (với gạch Thành Tâm hoặc Quốc Toàn) cho mỗi m2 tường.
Giá xi măng
Xi măng là “chất keo” gắn kết các viên gạch lại với nhau. Giá xi măng thường được tính theo bao 50kg. Dưới đây là giá của một số thương hiệu nổi tiếng:
Bảng đơn giá xi măng xây tường 10 tham khảo:
| Tên xi măng | Chủng loại XM (bao) | Đơn giá (VNĐ) |
|---|---|---|
| Xi măng Hoàng Thạch | PCB30 | 1.250.000 |
| Xi măng Hải Phòng | PCB30 | 1.250.000 |
| Xi măng Bút Sơn | PCB30 | 1.250.000 |
| Xi măng Bỉm Sơn | PCB30 | 1.250.000 |
| Xi măng Tam Điệp | PCB40 | 1.150.000 |
| Xi măng Hoàng Mai | PCB40 | 1.250.000 |
| Xi măng Hải Vân | PCB40 | 1.400.000 |
Hầu hết các loại xi măng PCB30 có giá tương đương nhau. Xi măng Tam Điệp PCB40 có giá thấp hơn một chút, nhưng lại có mác cao hơn (PCB40), điều này có thể phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao.
Ví dụ: Nếu bạn cần khoảng 7kg xi măng cho 1m2 tường, chi phí xi măng sẽ vào khoảng 175.000 đồng cho mỗi m2 tường.
Giá cát xây dựng
Cát là thành phần quan trọng trong việc tạo vữa xây và tô tường. Giá cát thường được tính theo m3:
Bảng giá cát xây dựng tường 10:
| Vật liệu | Đơn giá (VNĐ) |
|---|---|
| Cát san lấp | 148.500 |
| Cát bê tông vàng | 242.000 |
| Cát xây tô | 159.500 |
| Cát bê tông rửa loại 2 | 198.500 |
Cát xây tô là loại phổ biến nhất cho việc xây tường. Với định mức khoảng 0,07m3 cát cho 1m2 tường (bao gồm cả xây và tô), chi phí cát sẽ vào khoảng 11.165 đồng cho mỗi m2 tường.
Tổng hợp lại, chi phí vật liệu chính cho 1m2 tường 10 sẽ vào khoảng:
- Gạch: 56.100 – 69.850 đồng
- Xi măng: 175.000 đồng
- Cát: 11.165 đồng
Tổng cộng: 242.265 – 256.015 đồng/m2
Đây chỉ là chi phí vật liệu chính, chưa bao gồm chi phí nhân công và các vật liệu phụ khác như nước, phụ gia (nếu có). Thông thường, bạn nên dự trù thêm khoảng 20-30% cho các chi phí phát sinh và nhân công.
Bảng giá nhân công hoàn thiện 1m2 tường 10
- Nhân công xây tường gạch ống 110mm: 150.000 VNĐ/m2
- Nhân công xây tường gạch block 110mm: 160.000 VNĐ/m2
- Nhân công trát tường ngoài nhà: 65.000 VNĐ/m2
- Nhân công trát tường trong nhà: 90.000 VNĐ/m2
- Báo giá xây nhà 2 tầng trọn gói & Cách tính chi phí xây nhà chi tiết
- Nhà 2 tầng kết hợp kinh doanh mặt tiền 11.7m sâu 14.7m HNPKT24
- So sánh chi phí mái nhật và mái thái. Bảng giá tham khảo mới nhất 2025
- Tuổi Quý Dậu 1993 hợp hướng nhà nào tốt nhất thu tài hút lộc?
- [Hỏi đáp] Nhà có 3 cổng tốt hay xấu? Cách bố trí cổng hợp phong thuỷ
![[Giải đáp] Móng nhà phải xây rộng bản hơn tường vì sao?](https://kientruchnp.vn/wp-content/uploads/2025/09/mong-nha-phai-xay-rong-ban-hon-tuong-vi-sao-1024x536.jpg)

![[Tư vấn] 11 Kinh nghiệm xây nhà lần đầu giúp tối ưu chi phí](https://kientruchnp.vn/wp-content/uploads/2025/09/kinh-nghiem-xay-nha-lan-dau-1024x536.jpg)










![[Tư vấn] Xây nhà bao nhiêu m2 là hợp lý? Tính diện tích xây dựng hợp lý](https://kientruchnp.vn/wp-content/uploads/2025/08/xay-nha-bao-nhieu-m2-la-hop-ly-1024x536.jpg)

