Móng băng 2 phương là gì? Định nghĩa, cấu tạo, phân loại và quy trình thi công chuẩn kỹ thuật

Móng băng 2 phương là một loại móng được thiết kế để chịu tải trọng từ hai phía. Được sử dụng phổ biến trong xây dựng công trình cầu, cống và các công trình thiết kế biệt thự, nhà cao tầng đòi hỏi tính toàn vẹn và độ bền cao. Tìm hiểu cấu tạo các loại móng băng hai phương để thực hiện quy trình thi công đạt đủ tiêu chuẩn, đúng kỹ thuật.

Khái niệm, cấu tạo, đặc điểm, quy trình thi công móng băng 2 phương
Khái niệm, cấu tạo, đặc điểm, quy trình thi công móng băng 2 phương

Móng băng 2 phương là gì?

Móng băng hai phương là loại móng nông phổ biến trong xây dựng nhà ở, đặc biệt cho các công trình từ 3 tầng trở lên, các công trình nhà cao tầng, nhà có tải trọng lớn hoặc yêu cầu cao về độ an toàn. Loại móng này được thiết kế theo hai phương vuông góc nhau theo chiều rộng và chiều dài của ngôi nhà, tạo thành hệ thống ô vuông vững chắc.

Cấu tạo cơ bản của móng băng 2 phương bao gồm:

  • Dải móng: Thường có dạng hình chữ nhật với kích thước được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu lực chính cho công trình.
  • Móng đơn: Có dạng bê tông cốt thép hình vuông hoặc hình chữ nhật, được bố trí tại các giao điểm của các dải móng để tăng cường khả năng chịu tải trọng tại vị trí đặt móng.
  • Đất nền: Cần có độ cứng cáp nhất định để phân tán đều trọng tải của công trình xuống dưới. Khảo sát địa chất giúp xác định được loại đất nền và thiết kế móng phù hợp.
Loại móng băng này có thể chịu tải lớn từ các công trình nhà ở cao tầng, công cộng, xí nghiệp nặng,...
Loại móng băng này có thể chịu tải lớn từ các công trình nhà ở cao tầng, công cộng, xí nghiệp nặng,…

Ứng dụng trong cuộc sống của móng băng 2 phương

Móng băng được dùng nhiều trong xây dựng nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và phân bố đều áp lực xuống nền đất. Một số hạng mục công trình ứng dụng móng 2 phương:

Nhà ở riêng lẻ, nhà ở dân dụng

Móng băng 2 phương tạo lớp nền vững chắc cho nhà phố, biệt thự và nhà phố cao tầng – những công trình có tải trọng lớn. Quy trình thi công móng tương đối đơn giản, tiết kiệm chi phí xây dựng cho các gia chủ.

Xây móng băng hai phương cho các công trình công cộng

Trường học, bệnh viện, nhà văn hóa là những ví dụ điển hình của các công trình công cộng sử dụng móng băng 2 phương. Đặc điểm của những công trình này là thường có nhiều tầng, nhiều phòng, dẫn đến tải trọng lớn. Xây công trình móng băng giúp phân bố đều tải trọng lên nền đất, hạn chế tình trạng lún, lệch, đảm bảo an toàn cho công trình.

Nhà xưởng, xí nghiệp, nhà máy công nghiệp

Đây là các công trình công nghiệp sở hữu nhiều máy móc hạng nặng, cần một loại móng chịu được tải trọng lớn và đảm bảo sự ổn định cho hoạt động của công trình như móng băng hai phương làm nền tảng.

Các ứng dụng móng băng 2 phương khác

Móng băng 2 phương còn xuất hiện ở các công trình như tường rào, cầu trục, bể chứa nước, kho chứa hàng,… góp phần gia tăng tính an toàn và hiệu quả sử dụng.

Ứng dụng móng băng hai phương nhà phố 5 tầng
Ứng dụng móng băng hai phương nhà phố 5 tầng

Ưu điểm và nhược điểm của móng băng hai phương

Ưu điểm

  • Móng băng 2 phương tạo ra hệ thống vành đai vững chắc bao quanh toàn bộ công trình theo hai hướng vuông góc. Nhờ đó, kết nối giữa các cột, tường được gia cường theo phương thẳng đứng, hạn chế đáng kể tình trạng lún, lệch móng, đảm bảo an toàn cho công trình.
  • Khác với móng đơn, móng băng 2 phương có diện tích tiếp xúc với nền đất lớn hơn. Điều này giúp phân bố đều tải trọng của công trình xuống nền đất, giảm áp lực tác động lên một điểm, từ đó hạn chế nguy cơ nứt, lún móng.
  • Móng băng 2 phương có khả năng thi công trên nhiều nền đất yếu, kể cả nền đất có mạch nước ngầm hoặc đất sét pha, đáp ứng được nhiều điều kiện địa chất khác nhau.
  • So với các giải pháp móng khác như móng cọc, móng bè,… móng băng có quy trình thi công tương đối đơn giản, giúp tiết kiệm đáng kể về thời gian và nhân công. Ngoài ra, chi phí vật liệu sử dụng cho loại móng này cũng thường thấp hơn.

Nhược điểm

  • Khả năng chịu tải của móng băng 2 phương phụ thuộc rất lớn vào chất lượng nền đất. Do đó, loại móng này chỉ thực sự phù hợp với các công trình có tải trọng trung bình và được xây dựng trên nền đất tốt.
  • Do có chiều sâu chôn móng bị giới hạn, móng băng có khả năng ổn định và chống trượt đất yếu hơn so với móng cọc.
  • Trường hợp nền đất yếu, có mạch nước ngầm sâu, việc thi công móng băng đòi hỏi các biện pháp xử lý chống thấm phức tạp, làm tăng chi phí và đòi hỏi kỹ thuật thi công cao.
Mặt cắt các loại và chi tiết móng băng
Mặt cắt các loại và chi tiết móng băng

Phân loại móng băng hai phương

Để tối ưu hóa lựa chọn móng băng 2 phương phù hợp, người ta phân loại chúng dựa trên vật liệu xây dựng và đặc tính hoạt động.

Xét theo vật liệu xây dựng

  • Móng băng cứng: Làm từ bê tông cốt thép, có khả năng chống chịu biến dạng hiệu quả. Ưu điểm của loại móng này là độ cứng cáp vượt trội, chịu được tải trọng công trình hạng nặng và ít bị tác động bởi môi trường.
  • Móng băng mềm: Linh hoạt và dễ thi công hơn, móng băng mềm thường làm từ gạch hoặc đá xây dựng. Loại móng này có khả năng thích ứng linh hoạt cùng nhiều nền đất, phù hợp với những địa hình phức tạp như đất phèn, đất sét,…
  • Móng băng hỗn hợp: Kết hợp giữa móng cứng và móng mềm, sử dụng cả bê tông cốt thép và gạch/đá.

Xét theo tính chất hoạt động

  • Móng băng đàn hồi: Thường làm từ bê tông cốt thép, loại móng này có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi chịu tác động. Ưu điểm của loại móng này là độ bền cao, hạn chế nứt vỡ và chống thấm hiệu quả.
  • Móng băng không đàn hồi: Loại móng này rất tiết kiệm chi phí và dễ thi công ở địa hình phức tạp, thường xây từ gạch/đá, và đặc biệt không có khả năng phục hồi trạng thái ban đầu sau khi biến dạng.
Loại móng băng này có thể chịu tải lớn từ các công trình nhà ở cao tầng, công cộng, xí nghiệp nặng,...
Loại móng băng này có thể chịu tải lớn từ các công trình nhà ở cao tầng, công cộng, xí nghiệp nặng,…

Chi tiết cấu tạo móng băng 2 phương

Nhờ cấu tạo vững chắc, móng băng 2 phương thường được dùng trong nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình có tải trọng lớn hoặc nền đất yếu.

  • Lớp bê tông lót: Lớp đầu tiên có độ dày từ 10 đến 20cm, được tạo thành từ bê tông mác 200. Đây là lớp nền, đóng vai trò bảo vệ các phần bên dưới móng khỏi tác động trực tiếp của đất và nước ngầm, ngăn ngừa ẩm mốc và đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
  • Bản móng: Chịu phần lớn lực tác động từ công trình, thường có thiết kế hình chữ nhật hoặc hình vuông, với chiều rộng linh hoạt từ 90 đến 120cm và chiều cao 35cm. Phần này được thi công bằng bê tông mác 250 với đặc tính chịu lực cao, giúp phân tán đều trọng tải của công trình xuống nền đất, tránh tình trạng lún lệch.
  • Dầm móng: Liên kết các bản móng lại với nhau thành một khối thống nhất, đảm bảo sự ổn định và phân bổ đều lực trên toàn bộ móng băng. Dầm móng thường có dạng chữ nhật với kích thước linh hoạt (30cm x 50-70cm), được thi công bằng bê tông mác 250 tương tự như bản móng.
  • Thép móng: Đóng vai trò gia cường kết cấu, giúp móng băng 2 phương có khả năng chịu lực tốt hơn. Đường kính và chiều dài của thép phụ thuộc vào kích thước tổng thể của móng. Kích thước thép bản móng phổ thông: Φ12a150. Kích thước thép dầm móng phổ thông: thép dọc 6Φ(18-22), thép đai Φ8a150.

Các thông số về kích thước và vật liệu nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trong thực tế, tùy thuộc vào điều kiện địa chất, loại hình công trình và bản thiết kế của kỹ sư xây dựng mà các thông số này có thể được điều chỉnh cho phù hợp.

Chi tiết cấu tạo móng băng 2 phương
Chi tiết cấu tạo móng băng 2 phương

Quy trình thi công móng băng 2 phương đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

Bằng việc tuân thủ quy trình thi công chuẩn cùng sự giám sát kỹ lưỡng, móng băng hai phương sẽ phát huy tối đa hiệu quả cho mọi công trình xây dựng.

Bước 1: Giải phóng mặt bằng và đào hố móng

  • Loại bỏ tất cả cây cối, công trình phụ, hoặc bất kỳ vật cản nào trên khu đất thi công. Xung quanh khu vực đào móng cần đảm bảo thoáng mát, sạch sẽ.
  • San phẳng toàn bộ khu vực xây dựng, tạo độ dốc nhẹ để nước mưa thoát nước hiệu quả, tránh tình trạng ngập úng móng.
  • Dựa trên bản vẽ thiết kế, các kỹ sư sẽ tiến hành đánh dấu chính xác vị trí trục móng bằng dây hoặc các mốc cố định.
  • Hố móng được đào theo kích thước và độ sâu đã được tính toán kỹ lưỡng. Trong quá trình đào, cần loại bỏ đất đá yếu, sỏi lớn, đảm bảo đáy hố bằng phẳng, sạch sẽ.

Bước 2: Chuẩn bị vật liệu thi công

  • Vật liệu: Chuẩn bị đầy đủ thép, cát vàng, đá xây dựng và xi măng theo mác bê tông thiết kế.
  • Thiết bị: Máy móc cần thiết gồm máy trộn bê tông, xe vận chuyển bê tông, máy cắt thép, máy đầm rung, cùng các loại cốp pha đạt tiêu chuẩn.

Bước 3: Triển khai cắt và gia công cốt thép

  • Gia công cốt thép: Thép được cắt và uốn theo đúng kích thước và hình dạng yêu cầu. Bề mặt thép cần được làm sạch sẽ, loại bỏ gỉ sét để đảm bảo khả năng bám dính với bê tông.
  • Lắp đặt cốt thép: Thép móng băng, dầm móng và thép chờ cột được bố trí đúng vị trí theo bản vẽ, liên kết chặt chẽ với nhau bằng phương pháp hàn hoặc bu lông.

Bước 4: Thi công ván khuôn

  • Lắp ghép ván khuôn: Ván khuôn móng và dầm móng được lắp đặt theo đúng kích thước và hình dạng thiết kế, đảm bảo kín khít để tránh rò rỉ bê tông trong quá trình đổ.
  • Cố định ván khuôn: Ván khuôn cần được cố định chắc chắn bằng giằng chống và neo để chịu được lực từ bê tông ướt.

Bước 5: Hoàn thiện và bảo dưỡng móng

  • Bê tông được trộn theo tỷ lệ chính xác của xi măng, cát, đá và nước để đạt được mác và độ sệt theo yêu cầu.
  • Đổ bê tông từ từ, liên tục và đảm bảo đồng đều toàn bộ diện tích móng. Trong quá trình đổ, cần sử dụng máy đầm rung để loại bỏ bọt khí, đảm bảo chất lượng và độ rắn chắc của bê tông.
  • Sau khi đổ bê tông, bề mặt cần được bảo dưỡng bằng cách duy trì độ ẩm trong tối thiểu 28 ngày để bê tông đạt được độ cứng tối ưu.

Mỗi giai đoạn thi công đều cần được giám sát chặt chẽ bởi các kỹ sư xây dựng chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Các vật liệu và thiết bị sử dụng cần đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định.

Quy trình thi công móng băng
Quy trình thi công móng băng

Lưu ý khi thi công móng băng 2 phương

Chuẩn bị trước khi thi công

  • Thực hiện khảo sát địa chất chi tiết tại khu vực xây dựng để xác định các thông số quan trọng như sức chịu tải, thành phần đất nền,… Từ đó, kỹ sư sẽ lựa chọn kích thước, hình dạng và độ sâu móng băng phù hợp.
  • Dựa trên kết quả khảo sát địa chất và yêu cầu chịu tải của công trình, kỹ sư kết cấu sẽ lập bản vẽ thiết kế chi tiết móng băng 2 phương. Bản vẽ cần thể hiện đầy đủ kích thước móng (chiều rộng, chiều sâu), mác bê tông sử dụng, bố trí cốt thép (đường kính, khoảng cách đặt thép),…
  • Sử dụng các vật liệu đạt tiêu chuẩn xây dựng, bao gồm thép xây dựng (đảm bảo mác thép theo thiết kế), cát, đá xây dựng sạch, không lẫn tạp chất, và xi măng mác mác đáp ứng yêu cầu.
Giải phóng mặt bằng chuẩn bị trước khi thi công móng băng
Giải phóng mặt bằng chuẩn bị trước khi thi công móng băng

Lưu ý khi thi công móng

  • Đào móng: Đào hố móng theo kích thước và độ sâu được chỉ định trong bản vẽ thiết kế. Đáy hố móng cần được san phẳng, đầm chặt để tạo nền vững chắc.
  • Lắp đặt cốt thép: Thực hiện gia công thép theo đúng chủng loại, số lượng và vị trí yêu cầu trong bản vẽ. Bề mặt thép cần được làm sạch, loại bỏ gỉ sét trước khi thi công. Thép được liên kết với nhau bằng phương pháp hàn hoặc bu lông để tạo thành khung chịu lực cho móng.
  • Lắp đặt ván khuôn: Sử dụng ván khuôn chất lượng tốt, có độ kín khít cao để ngăn ngừa rò rỉ bê tông trong quá trình đổ. Ván khuôn được lắp đặt đúng vị trí và cao độ theo bản vẽ thiết kế, đồng thời được gia cố bằng giằng chống để đảm bảo chịu được lực từ bê tông ướt.
  • Đổ bê tông: Thực hiện đổ bê tông theo đúng quy trình, đảm bảo độ sụt và mác bê tông theo thiết kế. Bê tông cần được đầm chặt trong quá trình đổ để loại bỏ bọt khí, đảm bảo chất lượng và độ rắn chắc của kết cấu.
  • Bảo dưỡng bê tông: Sau khi đổ bê tông, cần duy trì độ ẩm bề mặt bê tông bằng cách tưới nước thường xuyên trong thời gian tối thiểu 28 ngày. Việc này giúp bê tông đạt được độ cứng và cường độ thiết kế.
Lưu ý khi thi công móng
Lưu ý khi thi công móng

Lưu ý về tiêu chuẩn và giám sát thi công

  • Cốt thép cần đảm bảo sạch sẽ, không gỉ sét trước khi thi công.
  • Ván khuôn cần kín khít, chống thấm hiệu quả để tránh rò rỉ bê tông.
  • Bê tông cần được trộn theo tỷ lệ chính xác, đảm bảo độ sụt và cường độ theo yêu cầu thiết kế. Thực hiện chống thấm và bảo dưỡng bê tông đúng kỹ thuật.
  • Giám sát chặt chẽ quy trình thi công bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.

Tổng hợp các bản vẽ móng băng 2 phương thông dụng

Sau đây là một số bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt móng băng 2 phương từ các mẫu nhà đẹp 1 tầng, 2 tầng, 3 tầng mà Kiến trúc HNP xin chia sẻ để gia chủ tham khảo:

Bản vẽ móng băng nhà 1 tầng

Thông số kỹ thuật bản vẽ:

  • Dầm móng: b30 cm x h50 cm
  • Thép chủ, thép đai: thép chủ 6Φ18, thép đai Φ8a150
  • Chiều dày bản móng: vát chéo xuống dần từ dầm móng ra cạnh ngoài, lần lượt là 35cm và 20cm.
  • Bề rộng bản móng: 90 cm
  • Thép bản móng: Φ12a150
Bản vẽ móng băng nhà 1 tầng
Bản vẽ móng băng nhà 1 tầng
Bản vẽ mặt cắt móng băng 2 phương nhà 1 tầng
Bản vẽ mặt cắt móng băng 2 phương nhà 1 tầng

Bản vẽ móng băng 2 phương nhà 2 tầng

Thông số thiết kế phổ thông:

  • Dầm móng: b30 cm x h(50 – 60) cm.
  • Thép chủ, thép đai: thép chủ 6Φ(18 – 20), thép đai Φ8a150.
  • Chiều dày bản móng: vát chéo từ dầm móng ra cạnh, lần lượt là 35 cm và 20 cm.
  • Bề ngang bản móng: 1 – 1.2 m.
  • Thép bản móng: Φ12a150.
Bản vẽ móng băng nhà 2 tầng
Bản vẽ móng băng nhà 2 tầng
Mặt cắt chi tiết móng băng nhà 2 tầng
Mặt cắt chi tiết móng băng nhà 2 tầng

Bản vẽ móng băng hai phương nhà 3 tầng

Các thông số phổ thông:

  • Bản móng: (900 – 1200) x 350 mm.
  • Dầm móng: 300 x (500 – 700) mm.
  • Thép bản móng: Φ12a150.
  • Thép dầm móng: thép dọc 6Φ(18-22), thép đai Φ8a150.
Bản vẽ mặt bằng nhà 3 tầng móng băng 2 phương
Bản vẽ mặt bằng nhà 3 tầng móng băng 2 phương
Bản thiết kế mặt cắt chi tiết móng nhà 3 tầng 2 phương
Bản thiết kế mặt cắt chi tiết móng nhà 3 tầng 2 phương

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *