Cấu tạo chung cấu trúc nhà ở gồm mấy phần?

Cấu trúc nhà ở gồm mấy phần là câu hỏi quan trọng khi bắt đầu lên kế hoạch xây dựng hoặc cải tạo công trình dân dụng. Mỗi phần trong cấu trúc nhà ở đều có vai trò kỹ thuật riêng biệt, không thể thay thế, đồng thời phối hợp chặt chẽ để tạo nên một ngôi nhà an toàn, bền vững và đầy đủ công năng sử dụng.

Cấu tạo chung cấu trúc nhà ở gồm mấy phần?
Cấu tạo chung cấu trúc nhà ở gồm mấy phần?

Nhà ở là gì?

Trước khi tìm hiểu cấu trúc nhà ở nói chung, cần hiểu rõ khái niệm nhà ở. Theo khoản 1 Điều 3 Luật Nhà ở 2014, nhà ở là công trình xây dựng nhằm mục đích sinh hoạt cho hộ gia đình hoặc cá nhân, đáp ứng các nhu cầu như nghỉ ngơi, làm việc và giải trí.

Nhà ở được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo không gian sống an toàn, tiện nghi. Các loại hình bao gồm nhà ở riêng lẻ (biệt thự, nhà liền kề, nhà độc lập), nhà chung cư, nhà ở thương mại, nhà ở công vụ, nhà ở tái định cưnhà ở xã hội, mỗi loại phục vụ nhu cầu và đối tượng khác nhau.

Dù thuộc loại nào, cấu trúc nhà ở đều có các thành phần cơ bản giống nhau, được trình bày chi tiết dưới đây.

Xem thêm: Phân loại các loại tường trong xây dựng và yêu cầu kỹ thuật chung

Nhà ở được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo không gian sống an toàn, tiện nghi
Nhà ở được thiết kế theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo không gian sống an toàn, tiện nghi

Cấu trúc nhà ở gồm mấy phần chính?

Cấu trúc nhà ở đặc trưng Việt Nam là vấn đề được quan tâm nhất khi bắt đầu xây dựng công trình dân dụng.

  • Các bộ phận chính: Theo tiêu chuẩn kỹ thuật, cấu trúc nhà ở bao gồm ba phần chính: móng nhà, thân nhà và mái nhà.
  • Bộ phận bổ sung: Ngoài ra, còn có hệ thống giao thông và các thành phần phụ như cửa, cửa sổ, ban công, tạo nên một ngôi nhà hoàn chỉnh.

Mỗi phần đảm nhận vai trò riêng, từ chịu lực, bảo vệ đến tạo thẩm mỹ, góp phần vào sự bền vững và tiện nghi của công trình.

Cấu tạo chi tiết từng phần ngôi nhà:

Phần móng nhà

Móng nhà là bộ phận nền tảng, nằm dưới cùng của công trình, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền vững.

  • Chức năng: Truyền toàn bộ tải trọng từ ngôi nhà xuống nền đất, đảm bảo công trình không bị lún, nứt.
  • Vật liệu sử dụng: Thường làm từ bê tông, thép, gạch hoặc đá, tùy theo thiết kế và điều kiện địa chất.

Các loại móng phổ biến: Bao gồm móng cọc (phù hợp nền đất yếu), móng bè, móng băng và móng đơn (phù hợp nền đất cứng):

  • Móng đơn: Áp dụng cho nhà nhỏ, tải trọng nhẹ.

  • Móng băng: Dùng cho nhà nhiều tầng, phân bố tải đều.

  • Móng bè: Phù hợp nền đất yếu, công trình có diện tích lớn.

  • Móng cọc: Dùng trong điều kiện đất yếu, tải trọng lớn.

Thành phần cấu tạo:

  • Đáy móng: Vị trí tiếp xúc trực tiếp với nền đất.

  • Lớp đệm: Tăng cường khả năng phân bố tải trọng.

  • Gối móng: Phần trung gian kết nối thân móng và các kết cấu chịu lực.

  • Tường móng: Chịu lực từ tường và truyền xuống phần đáy.

  • Đỉnh móng: Kết nối móng với dầm móng và cột.

  • Chiều sâu chôn móng: Tùy thuộc loại đất và số tầng công trình.

Chi phí thi công: Phụ thuộc vào loại móng, trong đó móng cọc có chi phí cao nhất, tiếp theo là móng bè, móng băng, và móng đơn thấp nhất.

Yêu cầu thi công: Cần khảo sát địa chất, tuân thủ bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo gia cố thép và đổ bê tông đúng tiêu chuẩn.

Móng nhà là yếu tố quyết định tuổi thọ công trình, đòi hỏi sự cẩn trọng trong thiết kế và thi công.

Cấu tạo móng đơn
Cấu tạo móng đơn

Phần thân nhà

Thân nhà là bộ phận chịu lực chính, định hình không gian sinh hoạt và đảm bảo an toàn cho công trình.

  • Chức năng: Chịu toàn bộ tải trọng từ mái và các hoạt động sinh hoạt, truyền lực xuống móng.
  • Vật liệu sử dụng: Bao gồm bê tông cốt thép, gạch, thép, gỗ, tùy thuộc vào thiết kế và ngân sách.
  • Thành phần cấu tạo:

Tường và vách:

  • Vai trò: Ngăn cách không gian (phòng khách, phòng ngủ, bếp) và chịu lực từ mái xuống móng.
  • Loại vật liệu: Tường gạch phổ biến, vách ngăn hoặc vách kính dùng trong thiết kế hiện đại để tăng thông thoáng.
  • Thẩm mỹ: Tường được sơn màu hoặc decor bằng giấy dán tường, decal để tăng tính thẩm mỹ.

Cột trụ:

  • Vai trò: Chịu lực nén, nâng đỡ toàn bộ công trình, liên kết chặt chẽ với móng và dầm.
  • Hình dạng: Thường là hình vuông hoặc tròn, góp phần tạo điểm nhấn kiến trúc, đặc biệt trong phong cách cổ điển.

Dầm và sàn:

  • Dầm: Cấu kiện nằm ngang, liên kết với cột, chịu lực từ sàn và mái.
  • Sàn: Phân chia không gian giữa các tầng, chịu tải trọng nội thất và hoạt động sinh hoạt, tích hợp lớp chống thấm, cách âm, cách nhiệt.

Quy trình thi công:

  • Gia công thép đúng bản vẽ, đảm bảo chủng loại và độ dài.
  • Ghép cốp pha, đổ bê tông, đầm kỹ để đảm bảo độ bền.
  • Xây tường gạch, chú ý kỹ thuật chống thấm và cách âm.

Yêu cầu kỹ thuật: Đảm bảo khoảng cách lớp thép trong sàn (khoảng 1,5cm), sử dụng thanh thép buộc “chân chó” để tránh xẹp lớp thép.

Thân nhà cần được thi công cẩn thận để đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.

Cấu tạo thân nhà
Cấu tạo thân nhà

Phần mái nhà

Mái nhà là bộ phận bảo vệ công trình khỏi tác động thời tiết, đồng thời góp phần vào thẩm mỹ.

  • Chức năng: Che chắn mưa, nắng, gió, tuyết, đồng thời cách nhiệt và chống thấm.
  • Vật liệu sử dụng: Bao gồm ngói, tôn, bê tông, nhựa tổng hợp, tùy theo thiết kế và khí hậu.

Các loại mái:

  • Mái dốc: Phù hợp khu vực mưa nhiều, giúp thoát nước nhanh.
  • Mái bằng: Thường dùng ở đô thị, tận dụng làm sân thượng.
  • Mái Thái, mái Nhật, mái Mansard: Mang đặc trưng thẩm mỹ riêng, phù hợp với phong cách kiến trúc.

Yêu cầu thi công:

  • Lắp đặt khung mái chắc chắn, sử dụng vật liệu chất lượng.
  • Đảm bảo kỹ thuật chống thấm và cách nhiệt.
  • Kiểm tra độ dốc (đối với mái dốc) để tránh đọng nước.
  • Mái nhà tạo điểm nhấn kiến trúc, thể hiện phong cách gia chủ.

Mái nhà cần được thiết kế và thi công phù hợp với điều kiện khí hậu để đảm bảo độ bền và công năng.

Cấu tạo mái nhà
Cấu tạo mái nhà

Hệ thống giao thông

Hệ thống giao thông hỗ trợ di chuyển giữa các không gian trong nhà, đảm bảo tiện lợi và thẩm mỹ.

Giao thông ngang:

  • Thành phần: Bao gồm hành lang, lối đi kết nối các phòng trong cùng một tầng.
  • Yêu cầu: Thiết kế thông thoáng, đủ ánh sáng, đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển.

Giao thông thẳng đứng:

  • Thành phần: Bao gồm cầu thang bộ, thang máy, thang mái.
  • Cầu thang bộ: Phổ biến trong nhà thấp tầng, làm từ gỗ, thép hoặc bê tông, có dạng thẳng, xoắn hoặc giật cấp.
  • Thang máy: Dùng cho nhà cao tầng hoặc chung cư, đảm bảo tiện lợi và an toàn.
  • Cầu thang hoặc hành lang: Có thể được trang trí để tạo điểm nhấn, ví dụ cầu thang kính cho phong cách hiện đại.

Hệ thống giao thông cần được thiết kế hợp lý để tối ưu hóa không gian và tăng tính thẩm mỹ.

Cấu tạo cầu thang
Cấu tạo cầu thang

Các thành phần phụ khác

Ngoài ba phần chính, cấu trúc nhà ở còn bao gồm các bộ phận phụ, hỗ trợ công năng và thẩm mỹ.

Cửa và cửa sổ:

  • Cửa: Kết nối các không gian, hỗ trợ lưu thông không khí và ánh sáng, làm từ gỗ, nhôm kính, thép.
  • Cửa sổ: Điều tiết ánh sáng tự nhiên, tăng thông thoáng, kích thước ảnh hưởng đến lượng ánh sáng.

Ban công và sân thượng:

  • Ban công: Phần mở rộng của sàn, vượt ra ngoài tường bao, dùng để ngắm cảnh, thư giãn.
  • Sân thượng: Nằm ở tầng trên cùng, không có mái che, dùng làm nơi phơi đồ, trồng cây hoặc tụ họp.

Ô văng, máng xối, hắt mái:

  • Ô văng: Che chắn cửa sổ, bảo vệ khỏi mưa.
  • Máng xối: Dẫn nước mưa, tránh thấm tường.
  • Hắt mái: Bảo vệ tường khỏi ẩm mốc, tăng độ bền công trình.

Những bộ phận này tuy không chịu lực chính nhưng hỗ trợ bảo vệ và tăng tính tiện nghi.

Cấu tạo cơ bản của một ngôi nhà
Cấu tạo cơ bản của một ngôi nhà

Hệ thống kỹ thuật nhà ở

Hệ thống kỹ thuật là bộ phận thiết yếu đảm bảo sinh hoạt trong nhà được vận hành trơn tru, bao gồm:

  • Hệ thống điện, chiếu sáng: Âm tường hoặc âm trần.

  • Hệ thống cấp – thoát nước: Đảm bảo không rò rỉ, chống thấm.

  • Thông gió, điều hòa không khí: Nâng cao chất lượng sống.

  • Truyền hình, internet, an ninh: Thiết kế âm tường, tập trung tại tủ kỹ thuật.

Hệ thống kỹ thuật cần được thiết kế đồng bộ từ giai đoạn đầu để tích hợp dễ dàng với phần kết cấu và hoàn thiện nội thất sau này.

Thiết kế hệ thống cấp thoát nước chi tiết
Thiết kế hệ thống cấp thoát nước chi tiết

Quy trình thi công cấu trúc nhà ở dân dụng

Để đảm bảo cấu trúc nhà ở đạt chất lượng, quy trình thi công cần được thực hiện bài bản.

  • Khảo sát địa chất: Xác định loại nền đất để chọn loại móng phù hợp.
  • Lập bản vẽ kỹ thuật: Chi tiết hóa các phần móng nhà, thân nhà, mái nhà và các bộ phận phụ.
  • Thi công móng: Đào đất, gia cố thép, đổ bê tông đúng tiêu chuẩn.
  • Xây dựng thân nhà: Dựng cột, dầm, sàn, tường, đảm bảo kỹ thuật chống thấm, cách âm.
  • Lắp đặt mái: Thi công khung mái, lợp vật liệu, kiểm tra chống thấm.
  • Hoàn thiện bộ phận phụ: Lắp cửa, cửa sổ, cầu thang, ban công, đảm bảo thẩm mỹ và công năng.

Mỗi bước cần được giám sát kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên môn để đảm bảo chất lượng.

Cấu trúc nhà ở gồm mấy phần hoàn chỉnh? Thông thường cấu trúc chung bao gồm ba phần chính: móng nhà, thân nhà, mái nhà, cùng với hệ thống giao thông và các thành phần phụ như cửa, cửa sổ, ban công, sân thượng, ô văng, máng xối, hắt mái. Mỗi bộ phận đều có vai trò riêng, từ chịu lực, bảo vệ đến tạo thẩm mỹ. Hiểu rõ các thành phần này giúp gia chủ dễ dàng quản lý quá trình xây dựng, đảm bảo công trình bền vững, an toàn và tiện nghi. Lựa chọn vật liệu phù hợp và tuân thủ kỹ thuật thi công là yếu tố then chốt để tạo nên ngôi nhà chất lượng.

Xem thêm: Nguyên tắc bố trí thép cột nhà 3 tầng đảm bảo chất lượng và an toàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *