Trong quá trình xây dựng và thi công hoàn thiện công trình xây dựng, xác định chính xác lượng vật liệu cần thiết đóng vai trò rất quan trọng. Sử dụng bột trét tường từ lâu đã trở thành yêu cầu thiết yếu để hoàn thiện các công trình biệt thự đẹp, nhà phố, nhà xưởng, chung cư,… đúng tiêu chuẩn.
Vậy định mức sử dụng 1kg bột trét tường được bao nhiêu m2? Các gia chủ cần nắm rõ để có sự chuẩn bị kỹ càng, tránh những tổn thất về thời gian và tiền bạc.
Tìm hiểu định mức 1 kg bột trét tường được bao nhiêu m2
Bột trét tường là gì?
Bột trét tường, hay còn được gọi là bột bả tường, bột matit, là loại bột màu trắng gồm 3 thành phần chính: chất kết dính (60-70%), bột độn (30-35%) và phụ gia (5%). Khi thi công, bột được pha trộn với nước thành hỗn hợp sệt, dẻo giúp bề mặt công trình nhẵn mịn, tạo độ bằng phẳng, nhằm giúp quá trình sơn phủ trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Thông thường, bột trét tường được đóng thành các bao 40kg.
Bột trét tường là loại bột màu trắng gồm 3 thành phần chất kết dính, bột độn và phụ gia
1kg bột trét tường được bao nhiêu m2?
Định mức sử dụng bột trét tường phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Theo các tiêu chuẩn xây dựng, 1kg bột trét thường phủ được khoảng 0,8 m2 – 1,2 m2 cho 2 lớp, với độ dày tiêu chuẩn 1mm mỗi lớp. Như vậy, một bao bột trét 40kg có thể phủ được diện tích từ 32 đến 48m² cho 2 lớp trong điều kiện thi công bình thường. Tuy nhiên, hiệu suất sử dụng thực tế có thể dao động tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm, đặc tính kỹ thuật như độ kết dính và độ dẻo của bột, cũng như tình trạng bề mặt cần xử lý.
Cụ thể, định mức sử dụng bột trét của một số thương hiệu phổ biến:
Nippon: 1kg/m2 (40kg trét được 30-40m2)
Dulux: 0.5kg/m2 (40kg trét được 80m2)
Jotun: 0.8-1kg/m2 (40kg trét được 40-50m2 cho 2 lớp)
Kova: 1-1.2kg/m2 (40kg trét được 35-40m2)
Tuy nhiên, đây chỉ là con số trung bình trong điều kiện lý tưởng. Trên thực tế, định mức sử dụng bột trét còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Các yếu tố khác như kỹ thuật thi công, điều kiện môi trường, và yêu cầu hoàn thiện cụ thể của công trình cũng ảnh hưởng đến lượng bột trét cần sử dụng.
Do đó, để đảm bảo hiệu quả tối ưu, nên tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đánh giá cụ thể điều kiện công trình trước khi ước tính lượng vật liệu cần thiết.
Thông thường, bột trét tường được đóng thành các bao 40kg
Các yếu tố ảnh hưởng đến định mức sử dụng bột trét tường
Định mức tiêu hao/sử dụng là lượng bột trét cần thiết để thi công 1 mét vuông diện tích tường. Định mức sử dụng được tính bằng đơn vị kg/m2.
Chất lượng và đặc tính của bột trét
Mỗi loại bột trét có công thức và thành phần khác nhau, dẫn đến đặc tính sử dụng cũng khác nhau. Những loại bột trét chất lượng cao thường có độ mịn và độ bám dính tốt, giúp tiết kiệm lượng sử dụng hơn. Ngược lại, bột trét chất lượng kém sẽ cần nhiều lớp hơn để đạt được độ phẳng mịn như mong muốn.
Tình trạng bề mặt tường
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến định mức sử dụng bột trét.
Tường mới xây, tương đối phẳng: Cần ít bột trét hơn
Tường cũ, nhiều vết nứt, lỗ hổng: Cần nhiều bột trét hơn để làm phẳng
Tường gồ ghề, lồi lõm nhiều: Tiêu tốn nhiều bột trét hơn
Số lớp trét và độ dày mỗi lớp
Thông thường, người ta trét 2 lớp bột để đạt được độ phẳng mịn tốt nhất. Mỗi lớp có độ dày khoảng 1mm là phù hợp. Nếu trét quá dày (trên 2mm/lớp) sẽ dễ bị bong tróc và tốn nhiều bột hơn.
Kỹ thuật thi công
Thợ thi công có tay nghề cao sẽ sử dụng lượng bột ít hơn mà vẫn đạt được độ phẳng mịn tốt. Song, thợ mới hoặc chưa có kinh nghiệm thường sử dụng nhiều bột hơn do kỹ thuật trét chưa thuần thục.
Điều kiện thời tiết
Nhiệt độ và độ ẩm khi thi công cũng ảnh hưởng đến định mức sử dụng bột trét:
Thời tiết nóng, khô: Bột khô nhanh hơn, dễ bị vón cục nên có thể tốn nhiều hơn
Thời tiết mát mẻ, độ ẩm vừa phải: Bột dẻo và dễ thi công hơn, tiết kiệm được lượng sử dụng
Loại bột trét nội thất, ngoại thất
Bột trét ngoại thất thường có khả năng chống thấm và độ bền cao hơn, nên định mức sử dụng có thể cao hơn một chút so với bột trét nội thất.
Bột trét ngoại thất thường có khả năng chống thấm và độ bền cao hơn
Cách tính lượng bột trét tường cần dùng
Để tính được lượng bột trét cần dùng cho công trình, bạn cần xác định được:
Diện tích bề mặt cần trét (S)
Định mức sử dụng trung bình (D)
Công thức tính định mức sử dụng bột trét tường:
Lượng bột trét cần dùng (kg) = Diện tích cần trét (m2) x Định mức sử dụng (kg/m2)
Ví dụ: Bạn cần trét một bức tường có diện tích 100m2, sử dụng loại bột trét có định mức trung bình là 1kg/m2.
Vậy lượng bột trét cần dùng là: 100 x 1 = 100kg
Lưu ý: Nên tính thêm khoảng 5-10% dự phòng để tránh thiếu hụt trong quá trình thi công.
Nên tính thêm khoảng 5-10 phần trăm dự phòng để tránh thiếu hụt trong quá trình thi công
Một số lưu ý khi sử dụng bột trét
Chuẩn bị bề mặt tường:
Trước tiên, hãy quét sạch bụi bẩn trên tường bằng chổi mềm. Nếu có rêu mốc, dùng nước pha loãng với thuốc tẩy để lau sạch.
Kiểm tra kỹ tường và dùng bay trám vá các vết nứt lớn, chỗ bong tróc bằng vữa xi măng.
Với tường mới xây, cần chờ khoảng 1 tháng cho tường khô hẳn và ổn định mới bắt đầu trét bột.
Pha trộn bột trét:
Đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì về tỷ lệ nước cần pha. Thông thường là 1kg bột : 400-500ml nước.
Cho từ từ nước vào bột và trộn đều bằng máy trộn hoặc que gỗ cho đến khi hỗn hợp mịn, không còn cục.
Chỉ pha đủ lượng dùng trong 3-4 giờ vì bột sẽ đông cứng dần theo thời gian.
Kỹ thuật thi công:
Dùng bay thép trét lớp đầu tiên theo chiều ngang. Đợi khoảng 2-3 giờ cho lớp này khô.
Trét lớp thứ hai theo chiều dọc, vuông góc với lớp trước để tạo độ phẳng tốt nhất.
Mỗi lớp chỉ nên trét dày khoảng 1mm. Nếu dày quá 2mm dễ bị bong tróc sau này.
Sau khi lớp cuối khô hoàn toàn (khoảng 24 giờ), dùng giấy nhám mịn chà nhẹ để tạo bề mặt thật mịn màng.
Bảo quản bột trét:
Để bao bột ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
Sau khi mở bao, gấp miệng bao kỹ và cột chặt để tránh bột bị ẩm.
Nên dùng hết bột trong vòng 6 tháng kể từ ngày sản xuất để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Cách chọn mua bột trét chất lượng:
Màu sắc: Chọn bột có màu trắng tinh, không bị vàng hay xám. Khi chạm vào thấy mịn như bột mì.
Độ dẻo: Khi trộn với nước, bột dễ trộn đều và có độ dẻo vừa phải, không quá cứng hay quá lỏng.
Khả năng bám dính: Thử trét một ít lên tường, sau khi khô dùng tay gõ nhẹ, bột không bị bong ra.
Độ che phủ: Khi trét lên tường, bột phải dễ dàng làm phẳng các vết lồi lõm nhỏ.
Độ bền: Sau khi khô không bị co ngót, nứt nẻ hay bong tróc.
Chọn loại phù hợp: Bột trét ngoại thất thường có khả năng chống thấm tốt hơn loại nội thất.
Thương hiệu: Nên chọn các hãng nổi tiếng như Kova, Jotun, Dulux… vì họ đã được kiểm định chất lượng.
Giá cả: So sánh giữa các hãng, chọn loại có giá cả hợp lý tương xứng với chất lượng.
Nên chọn các hãng nổi tiếng như Kova, Jotun, Dulux…
Chia sẻ những thương hiệu bột trét tường tốt
Kova Mastic
Phù hợp cả trong và ngoài nhà, bám dính tốt, chống thấm hiệu quả.
Kova Mastic
Dura Zurik
Chuyên dùng cho ngoại thất, không cần xả nhám sau khi trét nên tiết kiệm công sức.
Dura Zurik
Jotun
Loại 2 trong 1 dùng được cả trong và ngoài nhà, giúp bề mặt mịn màng và tăng độ bền cho lớp sơn.
Jotun
Dulux
Bột mịn, dễ thi công, độ phủ cao nên tiết kiệm được lượng bột sử dụng.
Dulux
Nippon
Bột trét tường ngoại thất Skimcoat Weathergard chất lượng cao của Nippon.